reinstate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reinstate
Phát âm : /'ri:in'steit/
+ ngoại động từ
- phục hồi (chức vụ, quyền lợi); lấy lại (sức khoẻ)
- sắp đặt lại (cho có thứ tự, quy củ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
restore reestablish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reinstate"
- Những từ có chứa "reinstate":
reinstate reinstatement
Lượt xem: 469