--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
reinsure
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
reinsure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reinsure
Phát âm : /'ri:in'ʃuə/
+ ngoại động từ
bảo hiểm lại
Lượt xem: 296
Từ vừa tra
+
reinsure
:
bảo hiểm lại
+
tamer
:
người dạy thú