relatively
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: relatively
Phát âm : /'relətivli/
+ phó từ
- có liên quan, có quan hệ với
- tương đối
- to be relatively happy
tương đối sung sướng
- to be relatively happy
Lượt xem: 754