--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
relativism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
relativism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: relativism
Phát âm : /'relətivizm/
+ danh từ
(triết học) thuyết tương đối
Lượt xem: 211
Từ vừa tra
+
relativism
:
(triết học) thuyết tương đối
+
crucifixion
:
sự đóng đinh (một người) vào giá chữ thập
+
phong tục
:
CustomPhong tục tập quánCustoms and habits
+
nam bộ
:
Southern part (of an area)
+
pear
:
quả lê