--

relaxed throat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: relaxed throat

Phát âm : /ri'lækst'θrout/

+ danh từ

  • (y học) bệnh viên thanh quản mạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "relaxed throat"
Lượt xem: 474