reliant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reliant
Phát âm : /ri'laiənt/
+ tính từ
- đáng được tin cậy
- a man
một người đáng tin cậy
- a man
- tự tin
- to speak with a reliant tone
nói với một giọng tự tin
- to speak with a reliant tone
- dựa vào, tin vào
- to be reliant on someone for something
dựa vào ai để làm cái gì
- to be reliant on someone for something
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reliant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "reliant":
relent reliant - Những từ có chứa "reliant":
reliant self-reliant
Lượt xem: 544