religionist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: religionist
Phát âm : /ri'lidʤənist/
+ danh từ
- người quá mê đạo, người cuồng tín
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "religionist"
- Những từ có chứa "religionist":
co-religionist irreligionist religionist - Những từ có chứa "religionist" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giáo hữu đạo hữu
Lượt xem: 269