religiosity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: religiosity
Phát âm : /ri,lidʤi'ɔsiti/
+ danh từ
- lòng mộ đạo, lòng tin đạo, tín ngưỡng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
religionism religiousism pietism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "religiosity"
- Những từ có chứa "religiosity":
irreligiosity religiosity
Lượt xem: 212