renascent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: renascent
Phát âm : /ri'næsnt/
+ tính từ
- hồi phục, tái sinh
- renascent enthusiasm
nhiệt tình mới
- renascent enthusiasm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "renascent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "renascent":
reminiscent renascent
Lượt xem: 391