reorganize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reorganize
Phát âm : /'ri:'ɔ:gənaiz/
+ ngoại động từ
- tổ chức lại, cải tổ lại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
reorganise regroup shake up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reorganize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "reorganize":
recognize reorganize - Những từ có chứa "reorganize" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chấn chỉnh cải tổ chỉnh đốn
Lượt xem: 358