reported
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reported
Phát âm : /ri'pɔ:tid/
+ tính từ
- (ngôn ngữ học) gián tiếp
- reported speech
lời dẫn gián tiếp
- reported speech
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reported"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "reported":
repartee report reported - Những từ có chứa "reported":
reported unreported - Những từ có chứa "reported" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cấp báo nông nghiệp
Lượt xem: 319