reproachful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reproachful
Phát âm : /ri'proutʃful/
+ tính từ
- trách mắng, quở trách, mắng mỏ
- reproachful words
những lời trách mắng
- reproachful words
- (từ cổ,nghĩa cổ) nhục nhã, làm xấu h
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
admonitory admonishing reproving
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reproachful"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "reproachful":
reproachable reproachful - Những từ có chứa "reproachful":
reproachful self-reproachful unreproachful
Lượt xem: 392