reproduce
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reproduce
Phát âm : /,ri:prə'dju:s/
+ động từ
- tái sản xuất
- làm sinh sôi nẩy nở; tái sinh, mọc lại
- can lizards reproduce their tails?
thằn lằn có thể mọc lại đuôi không?
- can lizards reproduce their tails?
- sao chép, sao lại, mô phỏng
- to reproduce a picture
sao lại một bức tranh
- to reproduce a picture
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
regurgitate procreate multiply
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reproduce"
- Những từ có chứa "reproduce":
reproduce reproducer - Những từ có chứa "reproduce" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sinh sản tái sản xuất
Lượt xem: 929