--

resemble

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resemble

Phát âm : /ri'zembl/

+ ngoại động từ

  • giống với (người nào, vật gì)
    • to resemble one another
      giống nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "resemble"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "resemble"
    reassemble resemble
  • Những từ có chứa "resemble" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    giống Hà Nội
Lượt xem: 546