reservedly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reservedly
Phát âm : /ri'zə:vidli/
+ phó từ
- kín đáo; dè dặt, giữ gìn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reservedly"
- Những từ có chứa "reservedly":
reservedly unreservedly
Lượt xem: 358