residential
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: residential
Phát âm : /,rezi'denʃəl/
+ tính từ
- (thuộc) nhà ở, (thuộc) nhà riêng
- residential address
địa chỉ nhà ở
- residential district
khu vực nhà ở (không phải khu cơ quan hay khu buôn bán)
- residential rental
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiền thuê nhà
- residential address
- có liên quan tới nơi cư trú
- the residential qualification for voters
tư cách cư trú đối với cử tri
- the residential qualification for voters
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "residential"
- Những từ có chứa "residential":
presidential residential - Những từ có chứa "residential" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Việt Mường Thái
Lượt xem: 284