respecter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: respecter
Phát âm : /ris'pektə/
+ danh từ
- người hay thiên vị (kẻ giàu sang)
- to be no respecter of persons
không phải là người hay thiên vị kẻ giàu sang; không phải là người hay phân biệt địa vị
- death is no respecter of persons
thần chết chẳng tha ai cả
- to be no respecter of persons
Lượt xem: 523