--

respecter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: respecter

Phát âm : /ris'pektə/

+ danh từ

  • người hay thiên vị (kẻ giàu sang)
    • to be no respecter of persons
      không phải là người hay thiên vị kẻ giàu sang; không phải là người hay phân biệt địa vị
    • death is no respecter of persons
      thần chết chẳng tha ai cả
Lượt xem: 457