respectively
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: respectively
Phát âm : /ris'pektivli/
+ phó từ
- riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị)
- A and B won their first and second prizes respectively
A và B được hai phần thưởng đầu, A phần thưởng thứ nhất, B phần thưởng thứ hai
- A and B won their first and second prizes respectively
Lượt xem: 941