respiratory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: respiratory
Phát âm : /ris'paiərətəri/
+ tính từ
- (thuộc) sự thở, (thuộc) hô hấp
- respiratory organs
cơ quan hô hấp
- respiratory organs
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "respiratory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "respiratory":
respirator respiratory
Lượt xem: 229