--

respire

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: respire

Phát âm : /ris'paiə/

+ động từ

  • thở, hô hấp
  • lấy lại hơi
  • (nghĩa bóng) lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm; lại hy vọng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "respire"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "respire"
    rasper respire
  • Những từ có chứa "respire" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hô hấp thở
Lượt xem: 369