respite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: respite
Phát âm : /'respait/
+ danh từ
- sự hoãn (thi hành bản án, trừng phạt...)
- thời gian nghỉ ngơi
- a respite from hard work
sự nghỉ ngơi sau lúc làm việc nặng nhọc
- a respite from hard work
+ ngoại động từ
- hoãn (thi hành một bản án...)
- to respite a condement man
hoãn án tử hình cho một người
- to respite a condement man
- cho (ai) nghỉ ngơi
- (y học) làm đỡ trong chốc lát
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
reprieve rest relief rest period suspension hiatus abatement recess break time out
Lượt xem: 712