resplendence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resplendence
Phát âm : /ris'plendəns/ Cách viết khác : (resplendency) /ris'plendənsi/
+ danh từ
- sự chói lọi, sự rực rỡ, sự lộng lẫy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
glory resplendency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "resplendence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "resplendence":
resplendence resplendency
Lượt xem: 279