restrictive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: restrictive
Phát âm : /ris'triktiv/
+ tính từ
- hạn chế, giới hạn, thu hẹp
- restrictive practices
biện pháp hạn chế (sản xuất công nghiệp...)
- restrictive practices
Lượt xem: 356