resuscitate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resuscitate
Phát âm : /ri'sʌsiteit/
+ động từ
- làm sống lại, làm tỉnh lại; sống lại
- to resuscitate a drowned man
làm sống lại một người chết đuối
- to resuscitate a drowned man
- làm cho rõ nét lại, làm cho được chuộng lại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "resuscitate"
Lượt xem: 364