--

retaken

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retaken

Phát âm : /'ri:'teik/

+ danh từ

  • (điện ảnh) sự quay lại (một cảnh)
  • cảnh quay lại

+ ngoại động từ retook /'ri:'tuk/, retaken /'ri:'teikn/

  • lấy lại, chiếm lại (một đồn luỹ)
  • bắt lại (người tù)
  • (điện ảnh) quay lại (một cảnh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "retaken"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "retaken"
    redskin retaken
Lượt xem: 347