retardative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retardative
Phát âm : /ri'tɑ:dətiv/ Cách viết khác : (retardatory) /ri'tɑ:dətəri/
+ tính từ
- làm chậm trễ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "retardative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "retardative":
reiterative retardative
Lượt xem: 370