--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
retardatory
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
retardatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retardatory
Phát âm : /ri'tɑ:dətiv/ Cách viết khác : (retardatory) /ri'tɑ:dətəri/
+ tính từ
làm chậm trễ
Lượt xem: 249
Từ vừa tra
+
retardatory
:
làm chậm trễ