retardatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retardatory
Phát âm : /ri'tɑ:dətiv/ Cách viết khác : (retardatory) /ri'tɑ:dətəri/
+ tính từ
- làm chậm trễ
Lượt xem: 217
Từ vừa tra