retentive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retentive
Phát âm : /ri'tentiv/
+ tính từ
- giữ lại, cầm lại
- retentive of moisture
giữ ẩm
- retentive of moisture
- dai, lâu (trí nhớ)
- retentive memory
trí nhớ dai
- retentive memory
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
recollective long tenacious - Từ trái nghĩa:
unretentive forgetful short
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "retentive"
- Những từ có chứa "retentive":
anal retentive irretentive irretentiveness retentive unretentive
Lượt xem: 391