reticence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reticence
Phát âm : /'retisəns/
+ danh từ
- tính trầm lặng, tính ít nói; tính dè dặt kín đáo trong lời nói
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
reserve taciturnity
Lượt xem: 446