--

retirement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retirement

Phát âm : /ri'taiəmənt/

+ danh từ

  • sự ẩn dật
    • to live in retirement
      sống ẩn dật
  • nơi hẻo lánh, nơi ẩn dật
  • sự về hưu, sự thôi (làm việc kinh doanh...)
  • (quân sự) sự rút lui
  • (thể dục,thể thao) sự bỏ cuộc
  • (tài chính) sự rút về, sự không cho lưu hành (một loại tiền...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "retirement"
Lượt xem: 395