retractable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retractable
Phát âm : /ri'træktəbl/
+ tính từ
- có thể rụt vào, có thể co vào
- retractable indercarriage
bộ bánh hạ cánh có thể rút lên được (ở máy bay)
- retractable indercarriage
- có thể rút lại (lời hứa, ý kiến...); có thể huỷ bỏ (lời tuyên bố); có thể chối (lời nói)
Lượt xem: 369