--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
retranslate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
retranslate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retranslate
Phát âm : /'ri:træns'leit/
+ ngoại động từ
dịch lại
dịch trở lại nguyên văn
Lượt xem: 264
Từ vừa tra
+
retranslate
:
dịch lại
+
cytoplastic
:
thuộc, hay liên quan tới hạt tế bào, bào lạp
+
bỗng chốc
:
Shortly, in next to no timebao nhiêu điều lo lắng bỗng chốc tiêu tan hếtall worries were dispelled in next to no timekhông thể bỗng chốc mà có ngay cái đó đượcone can't get that overnight
+
citellus parryi
:
sóc đất Bắc cực
+
infuser
:
cái để pha (trà...)