retrench
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retrench
Phát âm : /ri'trentʃ/
+ ngoại động từ
- hạn chế, giảm (tiền chi tiêu...)
- bớt đi, bỏ đi, cắt (một đoạn...); cắt xén (một quyển sách); rút ngắn (một bài diễn văn)
+ nội động từ
- tự hạn chế chi tiêu, thực hiện tiết kiệm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "retrench"
- Những từ có chứa "retrench":
retrench retrenchment
Lượt xem: 357