--

retrieval

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retrieval

Phát âm : /ri'tri:vəl/

+ danh từ

  • sự lấy lại, sự thu hồi, sự tìm và mang (thú, chim bắn được) về
  • sự phục hồi, sự xây dựng lại (cơ nghiệp)
    • the retrieval of one's fortunes
      sự xây dựng lại được cơ nghiệp
  • sự bồi thường (tổn thất); sự sửa chữa (lỗi)
    • beyond retrieval
      mất không thể bù lại được
  • (+ from) sự cứu thoát khỏi
    • a retrieval from certain death
      sự cứu thoát khỏi một cái chết chắc chắn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "retrieval"
Lượt xem: 332