--

retroflexion

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retroflexion

Phát âm : /,retrou'flekʃn/

+ danh từ

  • tình trạng gập ra phía sau
    • retroflexion of the uterus
      chứng dạ con gập ra phía sau
Từ liên quan
Lượt xem: 348