--

retrogressive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retrogressive

Phát âm : /'retrougreid/

+ tính từ+ Cách viết khác : (retrogressive) /,retrou'gresiv/

  • lùi lại, thụt lùi
  • thoái hoá, suy đồi
  • (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)
  • ngược, nghịch
    • in retrograde order
      theo thứ tự đảo ngược
  • (quân sự) rút lui, rút chạy

+ danh từ

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) người thoái hoá, người suy đồi, người lạc hậu
  • khuynh hướng lạc hậu

+ nội động từ

  • đi giật lùi, lùi lại
  • (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)
  • thoái hoá, suy đồi
  • (quân sự) rút lui, rút chạy
Lượt xem: 363