--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
returnable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
returnable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: returnable
Phát âm : /ri'tə:nəbl/
+ tính từ
có thể trả lại, có thể hoàn lại
có tư cách ứng cử
Lượt xem: 251
Từ vừa tra
+
returnable
:
có thể trả lại, có thể hoàn lại
+
cảnh tỉnh
:
To awaken, to open the eyes oflời kêu gọi đó như tiếng chuông cảnh tỉnh những kẻ lầm đườngthat appeal has awakened those who had gone astray
+
unfitting
:
không thích hợp; không vừa (quần áo); không ăn ý, không ăn khớp
+
black dog
:
sự giận dỗi
+
phỏng tính
:
Calculate roughly, estimate