--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
returnable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
returnable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: returnable
Phát âm : /ri'tə:nəbl/
+ tính từ
có thể trả lại, có thể hoàn lại
có tư cách ứng cử
Lượt xem: 292
Từ vừa tra
+
returnable
:
có thể trả lại, có thể hoàn lại
+
nín thít
:
To remain in patient silence
+
bần hàn
:
Destitutecảnh bần hàndestitute circumstances
+
zithern
:
đàn tam thập lục