--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
revalorization
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
revalorization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: revalorization
Phát âm : /'ri:,vælərai'zeiʃn/
+ danh từ
sự khôi phục giá trị tiền tệ (của một nước)
Lượt xem: 293
Từ vừa tra
+
revalorization
:
sự khôi phục giá trị tiền tệ (của một nước)