--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
revendication
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
revendication
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: revendication
Phát âm : /ri,vendi'keiʃn/
+ danh từ
(chính trị) sự đòi lại, sự lấy lại được (lãnh thổ...)
Lượt xem: 348
Từ vừa tra
+
revendication
:
(chính trị) sự đòi lại, sự lấy lại được (lãnh thổ...)