reversionary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reversionary
Phát âm : /ri'və:ʃənl/ Cách viết khác : (reversionary) /ri'və:ʃnəri/
+ tính từ
- (thuộc) quyền đòi lại, (thuộc) quyền thu hồi
- to have reversional expectation
có những triển vọng căn cứ quyền thu hồi
- to have reversional expectation
- (sinh vật học) lại giống
Lượt xem: 321