--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
revertible
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
revertible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: revertible
Phát âm : /ri'və:təbl/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
(pháp lý) phải trả lại (chủ cũ)
(sinh vật học) có thể lại giống
Lượt xem: 250
Từ vừa tra
+
revertible
:
(pháp lý) phải trả lại (chủ cũ)