revocation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: revocation
Phát âm : /,revə'keiʃn/
+ danh từ
- sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu (sắc lệnh, đạo luật...)
- sự thu hồi (giấy phép)
- revocation of a driving licence
sự thu hồi bằng lái xe
- revocation of a driving licence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "revocation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "revocation":
refection revocation
Lượt xem: 496