--

revolting

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: revolting

Phát âm : /ri'voultiɳ/

+ tính từ

  • gây phẫn nộ
    • revolting cruelty
      một sự độc ác gây phẫn nộ
Lượt xem: 385