rhapsodical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rhapsodical
Phát âm : /ræp'sɔdik/ Cách viết khác : (rhapsodical) /ræp'sɔdikəl/
+ tính từ
- khoa trương, kêu (văn)
- rhapsodic style
lối viết văn kêu
- rhapsodic style
Lượt xem: 249