rhenium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rhenium
Phát âm : /'ri:niəm/
+ danh từ
- (hoá học) Reni
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Re atomic number 75
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rhenium"
Lượt xem: 389