rhodium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rhodium
Phát âm : /'roudjəm/
+ danh từ
- (hoá học) Rođi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Rh atomic number 45
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rhodium"
Lượt xem: 331