rhomboid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rhomboid
Phát âm : /'rɔmbɔid/
+ danh từ
- (toán học) hình thoi
- (giải phẫu) cơ thoi
+ tính từ+ Cách viết khác : (rhomboidal) /rɔm'bɔidəl/
- có hình thoi; giống hình thoi
- rhomboid muscle
cơ (hình) thoi
- rhomboid muscle
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rhomboidal rhomboid muscle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rhomboid"
- Những từ có chứa "rhomboid":
ovorhomboidal rhomboid rhomboidal subrhomboidal
Lượt xem: 434