rickshaw
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rickshaw
Phát âm : /'rikʃɔ:/
+ danh từ
- xe kéo, xe tay
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
jinrikisha ricksha
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rickshaw"
- Những từ có chứa "rickshaw":
cycle rickshaw rickshaw - Những từ có chứa "rickshaw" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngựa người phu xe
Lượt xem: 775