--

rictus

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rictus

Phát âm : /'riktəs/

+ danh từ

  • sự há miệng ra (thú vật), sự há mỏ ra (chim); sự nhếch mép (người); (y học) sự cười nhăn
  • sự nở (hoa có tràng hình môi)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rictus"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "rictus"
    rickets rictus
Lượt xem: 264