--

riddling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: riddling

Phát âm : /'rididliɳ/

+ danh từ

  • sự sàng
  • (số nhiều) sạn trấu sàng ra

+ tính từ

  • bí ẩn, khó hiểu, khó đoán
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "riddling"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "riddling"
    ratling riddling
Lượt xem: 106